🔍 Search: HÚT LÊN
🌟 HÚT LÊN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
빨아올리다
Động từ
-
1
액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
1 HÚT LÊN, RÚT LÊN: Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
-
1
액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
🌟 HÚT LÊN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
원유
(原油)
☆
Danh từ
-
1.
불순물을 걸러 내지 않은, 땅속에서 뽑아낸 상태 그대로의 기름.
1. DẦU THÔ: Dầu còn ở nguyên trạng thái hút lên từ trong lòng đất, chưa được lọc đi tạp chất.
-
1.
불순물을 걸러 내지 않은, 땅속에서 뽑아낸 상태 그대로의 기름.